Characters remaining: 500/500
Translation

khách khứa

Academic
Friendly

Từ "khách khứa" trong tiếng Việt một danh từ dùng để chỉ những người khách đến chơi, thường trong bối cảnh gia đình, bạn hoặc những dịp lễ, tiệc tùng. Từ này thường mang ý nghĩa về sự đông đúc, nhộn nhịp do nhiều khách cùng một lúc.

Định nghĩa
  • Khách khứa: Danh từ chỉ những người khách, thường nhiều người cùng đến thăm nhà, tạo nên không khí vui vẻ, nhộn nhịp.
dụ sử dụng
  1. Câu đơn giản: "Hôm nay nhà mình nhiều khách khứa đến chơi."

    • đây, "khách khứa" chỉ những người đến thăm nhà, tạo không khí vui vẻ.
  2. Câu nâng cao: "Mỗi dịp Tết, khách khứa nhộn nhịp khắp nhà, mang theo những món quà lời chúc tốt đẹp."

    • Trong câu này, "khách khứa" không chỉ đơn thuần người đến chơi, còn thể hiện sự ấm cúng truyền thống trong dịp Tết.
Biến thể từ liên quan
  • Khách: Chỉ một người hoặc một nhóm người đến thăm.
  • Khứa: Từ này ít được dùng một mình, thường đi kèm với "khách" để tạo thành "khách khứa."
  • Khách mời: Một từ gần giống, nhưng thường chỉ những người được mời đến sự kiện nào đó, có thể không mang tính chất đông đúc như "khách khứa."
Từ đồng nghĩa
  • Khách đến: Cũng chỉ những người đến chơi, nhưng không nhất thiết phải đông đảo như "khách khứa."
  • Người thăm: Từ nàynghĩa rộng hơn, có thể chỉ một hoặc nhiều người đến thăm.
Chú ý
  • Từ "khách khứa" thường được dùng trong những ngữ cảnh thân mật, không trang trọng, thường ngầm thể hiện sự thân thiết, gần gũi giữa chủ nhà khách.
  • Cách sử dụng từ này có thể thay đổi tùy theo vùng miền, nhưng nhìn chung, vẫn giữ nguyên nghĩa cơ bản.
Kết luận

"Khách khứa" một từ thú vị trong tiếng Việt, thể hiện không chỉ sự mặt của nhiều người còn tạo nên bầu không khí vui tươi trong những dịp gặp gỡ.

  1. dt Nói nhiều khách đến chơi: Khách khứa nhốn nháo khắp nhà (NgCgHoan).

Comments and discussion on the word "khách khứa"